Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rục rịch


s'apprêter à; être sur le point de.
Rục rịch đi xa
s'apprêter à faire un long voyage.
(địa phương) s'agiter; se remuer.
Ngồi im không rục rịch
rester immobile sans se remuer.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.